Có 2 kết quả:
夸休可尔症 kuā xiū kě ěr zhèng ㄎㄨㄚ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˇ ㄦˇ ㄓㄥˋ • 誇休可爾症 kuā xiū kě ěr zhèng ㄎㄨㄚ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˇ ㄦˇ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
kwashiorkor (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
kwashiorkor (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0